Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
khoan dung


tolérant; indulgent; bienveillant
Cha mẹ khoan dung
parents tolérants
Người thầy khoan dung
un maître tolérant
Cái mỉm cười khoan dung
un sourire bienveillant
lòng khoan dung
mansuétude; bienveillance; miséricorde
sự khoan dung
tolérance



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.